Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlə.bɜː.li/

Tính từ sửa

lubberly /ˈlə.bɜː.li/

  1. Vụng về; ngớ ngẩn, khờ dại.

Tham khảo sửa