Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑːks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lox số nhiều lox, loxes /ˈlɑːks/

  1. (Hoá học) Oxy lỏng.

Tham khảo sửa