Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lovelorn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌlɔrn/
Tính từ
sửa
lovelorn
/.ˌlɔrn/
Sầu muộn
vì
tình
;
thất tình
;
bị
tình phụ
,
bị
bỏ rơi
.
Tham khảo
sửa
"
lovelorn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)