Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
louveteau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/luv.tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
louveteau
/luv.tɔ/
louveteaux
/luv.tɔ/
louveteau
gđ
/luv.tɔ/
Chó sói
con
.
Sói
con
(trong phong trào hướng đạo).
Thiếu
sinh
Tam
điểm
.
Tham khảo
sửa
"
louveteau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)