Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lore /ˈlɔr/

  1. Toàn bộ sự hiểu biếttruyền thuyết (về một vấn đề gì).
    bird lore — toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Học vấn, trí thức.

Danh từ sửa

lore /ˈlɔr/

  1. (Động vật học) Vùng trước mặt (chim... ).

Tham khảo sửa