Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔrd.lɪŋ/

Danh từ sửa

lordling /ˈlɔrd.lɪŋ/

  1. Ông vua nhỏ; tiểu quý tộc.

Tham khảo sửa