Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑːp.piɳ/

Động từ sửa

lopping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "lop" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lopping /ˈlɑːp.piɳ/

  1. Sự tỉa cành, sự xén cành.
  2. Sự trừ khử những cái vô dụng.
  3. (Số nhiều) Cành bị tỉa, cành bị xén.

Tham khảo sửa