Xem lose

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

loose (so sánh hơn looser, so sánh nhất loosest)

  1. Lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng.
    loose hair — tóc không bím lại, tóc buông xoã
    loose sheets — những tờ giấy rời
    a loose tooth — cái răng lung lay
    a loose screw — cái ốc long ra, ốc vặn không chặt
    with a loose rein — thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái
  2. Rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo).
  3. Xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất).
  4. Lẻ, nhỏ (tiền).
    loose cash — tiền xu, tiền lẻ
  5. Mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...).
    a loose translation — sự dịch phóng; bản dịch phóng
    loose argument — lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ
  6. Phóng đãng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bãi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...).
    loose morals — đạo đức không nghiêm
    a loose fish — kẻ phóng đãng
    a loose build; a loose make — dáng người thườn thượt
    loose handwriting — chữ viết nguệch ngoạc
  7. (Y học) Yếu, hay ỉa chảy (ruột).

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

loose (số nhiều looses)

  1. Sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra.
    to give a loose to one's feelings — trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra
    to be on the loose — ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái

Ngoại động từ sửa

loose ngoại động từ /ˈluːs/

  1. Thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra.
  2. (Hàng hải) Thả (dây buộc, buồm).
  3. (+ at) Bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...).

Ghi chú sử dụng sửa

Không nhầm lẫn với lose.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

loose nội động từ /ˈluːs/

  1. (+ at) Bắn vào (ai).

Thành ngữ sửa

  • to loose hold: Buông ra, bỏ ra.
  • to loose someone's tongue:
    1. Làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa.
    2. Làm cho nói ba hoa.
      a few cups of alcohol loosed his tongue — vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

Chia động từ sửa

Thán từ sửa

loose!

  1. (Bắn cung) Bắt đầu bắn, thả mũi tên.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa