Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
loophole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlupˌhoʊl/
Danh từ
sửa
loophole
(
số nhiều
loopholes
)
Lỗ châu mai
Lổ
(trên tường,...)
Lỗ hổng
(trong
luật pháp
,
quy định
,...)
Đồng nghĩa
sửa
aperture
opening
Tham khảo
sửa
“
loophole
”,
Dictionary.com Unabridged
,
Dictionary.com, LLC
, 1995–nay.