Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlupˌhoʊl/

Danh từ sửa

loophole (số nhiều loopholes)

  1. Lỗ châu mai
  2. Lổ (trên tường,...)
  3. Lỗ hổng (trong luật pháp, quy định,...)

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

loophole”, Dictionary.com Unabridged, Dictionary.com, LLC, 1995–nay.