Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔŋ.ˈsə.fɜ.ːiɳ/

Tính từ sửa

long-suffering /ˈlɔŋ.ˈsə.fɜ.ːiɳ/

  1. Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng.

Tham khảo sửa