Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑː.li/

Danh từ sửa

lolly /ˈlɑː.li/

  1. (Thông tục) Kẹo.
  2. (Từ lóng) Tiền.

Tham khảo sửa