Tiếng Anh sửa

 
lobster

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑːb.stɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lobster /ˈlɑːb.stɜː/

  1. (Động vật học) Tôm hùm.
  2. Người ngớ ngẩn vụng về.

Nội động từ sửa

lobster nội động từ /ˈlɑːb.stɜː/

  1. Đi bắt tôm hùm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa