Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈloʊ.fɜː/

Danh từ sửa

loafer /ˈloʊ.fɜː/

  1. Kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác.

Tham khảo sửa