Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ljå ljåen
Số nhiều ljåer ljåene

ljå

  1. Cái hái, lưỡi hái.
    Bonden må bruke ljå der hvor han ikke kommer til med slåmaskinen.
    mannen med ljåen — Tử thần, thần chết.

Tham khảo sửa