Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ljå
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ljå
ljåen
Số nhiều
ljåer
ljåene
ljå
gđ
Cái
hái
,
lưỡi hái
.
Bonden må bruke
ljå
der hvor han ikke kommer til med slåmaskinen.
mannen med
ljåen
— Tử thần, thần chết.
Tham khảo
sửa
"
ljå
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)