lixiviate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɪk.ˈsɪ.vi.ˌeɪt/
Ngoại động từ sửa
lixiviate ngoại động từ /lɪk.ˈsɪ.vi.ˌeɪt/
- (Hoá học) Ngâm chiết.
Tham khảo sửa
- "lixiviate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
lixiviate ngoại động từ /lɪk.ˈsɪ.vi.ˌeɪt/