livredning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livredning | livredningen |
Số nhiều | livredninger | livredningene |
livredning gđ
Tham khảo sửa
- "livredning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livredning | livredningen |
Số nhiều | livredninger | livredningene |
livredning gđ