litt
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
litt
Phương ngữ khác sửa
Đại từ sửa
litt
- Một ít, một chút.
- Vil du ha litt dessert?
- Kan du komme hit litt?
- Hun snakker litt for mye.
- litt av hvert — Mỗi thứ một ít.
- om litt — Một chút xíu nữa (thời gian).
- for litt siden — Vừa mới đây, vừa rồi.
- litt etter litt — Từ từ, dần dần.
- Han er litt av en skurk. — Nó là một đứa ranh mãnh.
Tham khảo sửa
- "litt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)