litre
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ Tiếng Pháp: litre
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
litre (số nhiều litres)
- Lít.
- 1Litre — 1Lít
Đồng nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "litre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /litʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
litre /litʁ/ |
litres /litʁ/ |
litre gđ /litʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
litre /litʁ/ |
litres /litʁ/ |
litre gc /litʁ/
Tham khảo sửa
- "litre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)