Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɪ.ˈθɑː.ɡrə.fi/

Danh từ sửa

lithography /lɪ.ˈθɑː.ɡrə.fi/

  1. Thuật in đá, thuật in thạch bản.

Tham khảo sửa