Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Trung Quốc 荔枝 (lìzhī). Từ sinh đôi với lychee.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

litchi (số nhiều litchis)

  1. Từ đồng nghĩa của lychee (“cây vải, quả vải”).

Từ đảo chữ sửa

Đọc thêm sửa

Tiếng Norman sửa

Từ nguyên sửa

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Động từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). Liếm.

Tiếng Pháp sửa

 
Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:
 
Litchi.

Cách viết khác sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /lit.ʃi/
  • (tập tin)

Danh từ sửa

litchi  (số nhiều litchis)

  1. Cây vải.
  2. Quả vải, trái vải.
    Litchi au sirop.
    Quả vải giầm xi rô.

Tham khảo sửa

Đọc thêm sửa

Tiếng Ý sửa

 
Wikipedia tiếng Ý có bài viết về:

Danh từ sửa

litchi 

  1. Cây vải.
  2. Quả vải.