Tiếng Pháp sửa

 
liste

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
liste
/list/
listes
/list/

liste gc /list/

  1. Danh sách, mục lục.
    Liste électorale — danh sách cử tri
    liste civile — phụ cấp hàng năm của quốc trưởng
    liste noire — sổ đen

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
liste
/list/
listes
/list/

liste gc /list/

  1. Dải lông trắngmặt (ngựa).

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít liste lista, listen
Số nhiều lister listene

liste gđc

  1. Danh sách.
    en liste over alle medlemmene Partiet stiller liste i alle fylker ved kommende valg.
    å stå først på listen — Đứng đầu trong danh sách.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa