Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liquescent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɪ.ˈkwɛ.sᵊnt/
Tính từ
sửa
liquescent
/lɪ.ˈkwɛ.sᵊnt/
Hoá lỏng
,
tan
lỏng
;
có thể
hoá lỏng
,
có thể
tan
lỏng
.
Tham khảo
sửa
"
liquescent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)