Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɪ.ˈkwɛ.sᵊnt/

Tính từ sửa

liquescent /lɪ.ˈkwɛ.sᵊnt/

  1. Hoá lỏng, tan lỏng; có thể hoá lỏng, có thể tan lỏng.

Tham khảo sửa