Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lippu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.py/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
lippu
/li.py/
lippus
/li.py/
Giống cái
lippue
/li.py/
lippues
/li.py/
lippu
/li.py/
(
Có
)
Môi
trề
.
(
Có
)
Môi
dày
.
Tham khảo
sửa
"
lippu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)