Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ljɔ̃.sɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lionceau
/ljɔ̃.sɔ/
lionceaux
/ljɔ̃.sɔ/

lionceau /ljɔ̃.sɔ/

  1. Sư tử con.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Công tử bột.

Tham khảo sửa