Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

lint (không đếm được)

  1. vải (để) buộc vết thương.
  2. Bụi quần áo (có trong túi sau khi giặt quần áo).

Đồng nghĩa sửa

bụi quần áo

Tham khảo sửa