Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪn.ˌsæŋ/

Danh từ sửa

linsang /ˈlɪn.ˌsæŋ/

  1. (Động vật học) Cầy linsang.

Tham khảo sửa