Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪŋ.kiɳ/

Từ nguyên sửa

Từ link-ing.

Động từ sửa

linking thì hiện tại /ˈlɪŋ.kiɳ/

  1. Xem link

Tính từ sửa

linking ( không so sánh được) /ˈlɪŋ.kiɳ/

  1. Kết nối; liên kết.
    linking verb — động từ nối

Danh từ sửa

linking (số nhiều linkings) /ˈlɪŋ.kiɳ/

  1. Sự nối; sự liên kết.
    program linking — sự liên kết chương trình

Tham khảo sửa