Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪ.niɳ/

Động từ sửa

lining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "line" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

lining /ˈlɑɪ.niɳ/

  1. Lớp vải lót (áo, mũ).
  2. Lớp gỗ che tường, lớp gạch giữ bờ đất, lớp đá giữ bờ đất.

Tham khảo sửa