Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

lingering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "linger" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

lingering /ˈlɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/

  1. Kéo dài.
    a lingering disease — bệnh kéo dài
  2. Còn rơi rớt lại; mỏng manh.
    a lingering habit — một thói quen còn rơi rớt lại
    a lingering hope — niềm hy vọng mỏng manh

Tham khảo sửa