Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɛ̃.ʒɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lingère
/lɛ̃.ʒɛʁ/
lingères
/lɛ̃.ʒɛʁ/

lingère gc /lɛ̃.ʒɛʁ/

  1. coi đồ khăn vải (trong một gia đình... ).

Tham khảo sửa