Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪ.nɪdʒ/

Danh từ sửa

linage /ˈlɑɪ.nɪdʒ/

  1. Số lượng tin tính theo dòng.
  2. Số tiền trả tính theo dòng.

Tham khảo sửa