Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.mɜː/

Danh từ sửa

limmer (ớ-cốt) /ˈlɪ.mɜː/

  1. Gái đĩ, gái điếm.
  2. Thằng đểu, thằng ba que xỏ lá.

Tham khảo sửa