Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/li.mi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
limité
/li.mi.te/
limités
/li.mi.te/
Giống cái
limitée
/li.mi.te/
limitées
/li.mi.te/
limité
/li.mi.te/
Có hạn
,
hạn chế
.
Congé
limité
— phép nghỉ có hạn
Pouvoir
limité
— quyền hành hạn chế
Trái nghĩa
sửa
Illimité
,
infini
Tham khảo
sửa
"
limité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)