Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.li.ˈʍɑɪt/

Tính từ sửa

lily-white /ˈlɪ.li.ˈʍɑɪt/

  1. Trắng như hoa huệ tây, trắng ngần.
  2. Thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị.

Danh từ sửa

lily-white /ˈlɪ.li.ˈʍɑɪt/

  1. Người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị.

Tham khảo sửa