Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lilla
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lilla
gt
lilla
Số nhiều
lilla
Cấp
so sánh
—
cao
—
lilla
Màu
hoa cà
.
Hun har på seg en
lilla
genser.
Tham khảo
sửa
"
lilla
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)