Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪft.ˈɔf/

Danh từ sửa

lift-off /ˈlɪft.ˈɔf/

  1. Sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ).

Tham khảo sửa