Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪf.ˌtɑɪm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lifetime /ˈlɑɪf.ˌtɑɪm/

  1. Đời, cả cuộc đời.

Tính từ sửa

lifetime /ˈlɑɪf.ˌtɑɪm/

  1. Suốt đời.
    a lifetime job — công việc làm suốt đời

Tham khảo sửa