lie
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈlɑɪ] |
Danh từ sửa
lie (số nhiều lies)
- Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt.
- to give someone the lie — buộc tội ai là dối trá
- a white lie — lời nói dối vô tội
- Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm.
- to worship a lie — sùng bái một cái sai lầm
- to maintain a lie — duy trì một ước lệ sai lầm
Thành ngữ sửa
- to act a lie: Lừa dối bằng hành động.
- to give a lie to: Chứng minh là sai; đập tan (luận điệu).
Động từ sửa
lie (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn lies, phân từ hiện tại lying, quá khứ đơn và phân từ quá khứ lied)
Nội động từ sửa
lie nội động từ lay, lain /ˈlɑɪ/
- Nằm, nằm nghỉ.
- the ship is lying at the port — con tàu thả neo nằm ở bên cảng
- the valley lies at our feet — thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi
- (Pháp lý) Được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận.
- the appeal does not lie — sự chống án không hợp lệ
Thành ngữ sửa
- to lie back: Ngả mình (nghỉ ngơi).
- to lie by:
- to lie down:
- to lie in: Sinh nở, ở cữ.
- to lie off: (Hàng hải) Nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác).
- to lie on (upon): Thuộc trách nhiệm (của ai).
- to lie out: Ngủ đêm ngoài trời.
- to lie over: Hoãn.
- to lie under: Chịu.
- to lie up:
- to lie with:
- to lie [heavy] at someone's heart: Xem Heart
- to lie down under an insult: Cam chịu lời chửi.
- to lie in one: Trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng.
- to lie in wait for: Xem Wait
- to lie on the bed one has made: (Tục ngữ) Mình làm mình chịu.
- to lie out of one's money: Không được người ta trả tiền cho mình.
- to do all that lies in one's power: Làm hết sức mình.
- to find out how the land lies: Xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao
- to know where one's interest lie: Biết rõ lợi cho mình ở đâu.
Chia động từ sửa
lie
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lie | |||||
Phân từ hiện tại | lying | |||||
Phân từ quá khứ | lied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lies hoặc lieth¹ | lie | lie | lie |
Quá khứ | lied | lied hoặc liedst¹ | lied | lied | lied | lied |
Tương lai | will/shall² lie | will/shall lie hoặc wilt/shalt¹ lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie | will/shall lie |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lie | lie hoặc liest¹ | lie | lie | lie | lie |
Quá khứ | lied | lied | lied | lied | lied | lied |
Tương lai | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie | were to lie hoặc should lie |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lie | — | let’s lie | lie | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ sửa
lie /ˈlɑɪ/
Thành ngữ sửa
- lie of the land:
- Sự thể.
- I want to know the lie of the land — tôi muốn biết sự thể ra sao
- Sự thể.
Tham khảo sửa
- "lie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Wikipedia
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lie /li/ |
lies /li/ |
lie gc
- Cặn rượu.
- (Nghĩa bóng) Cặn bã.
- La lie du peuple — cặn bã xã hội
- boire le calice jusqu'à lie — xem boire
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lie /li/ |
lies /li/ |
Giống cái | lie /li/ |
lies /li/ |
lie
Từ đồng âm sửa
- Li, lit
Tham khảo sửa
- "lie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)