Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å lide
Hiện tại chỉ ngôi lider
Quá khứ led/lei
Động tính từ quá khứ lidd/lidt
Động tính từ hiện tại

lide

  1. Chịu, chịu đựng, kham chịu, chịu đau khổ.
    Hun lider av en uhelbredelig sykdom.
    De led forferdelig under krigen.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa