Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.kə.rɪʃ/

Tính từ sửa

lickerish /ˈlɪ.kə.rɪʃ/

  1. Thích ăn ngon.
  2. Hiếu sắc, dâm đãng.
  3. Tham, ham.

Tham khảo sửa