Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.bɜː.ˌtin/

Danh từ sửa

libertine /ˈlɪ.bɜː.ˌtin/

  1. Người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng.
  2. (Tôn giáo) Người tự do tư tưởng.

Tính từ sửa

libertine /ˈlɪ.bɜː.ˌtin/

  1. Phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng.
  2. (Tôn giáo) Tự do tư tưởng.

Tham khảo sửa