Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌlɪ.bɜː.ˈtɛr.i.ən/

Danh từ sửa

libertarian /ˌlɪ.bɜː.ˈtɛr.i.ən/

  1. Người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do.

Tính từ sửa

libertarian /ˌlɪ.bɜː.ˈtɛr.i.ən/

  1. Tự do chủ nghĩa.

Tham khảo sửa