liberate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɪ.bə.ˌreɪt/
Ngoại động từ sửa
liberate ngoại động từ /ˈlɪ.bə.ˌreɪt/
- Tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do.
Chia động từ sửa
liberate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "liberate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)