Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.bə.rəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

liberal (so sánh hơn more liberal, so sánh nhất most liberal)

  1. Rộng rãi, hào phóng.
  2. Không hẹp hòi, không thành kiến.
  3. Nhiều, rộng râi, đầy đủ.
    a liberal table — cỗ bàn thịnh soạn
  4. Tự do.
    liberal ideas — những tư tưởng tự do

Thành ngữ sửa

  • Liberal party: Đảng Tự do.

Danh từ sửa

liberal (số nhiều liberals)

  1. Người theo chủ nghĩa tự do.
  2. (Liberal) Đảng viên đảng Tự do.

Tham khảo sửa