Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑɪ.ər/
Danh từ
sửa
liar
/ˈlɑɪ.ər/
Kẻ
nói dối
,
kẻ
nói láo
,
kẻ
nói điêu
;
kẻ
hay
nói dối
,
kẻ
hay
nói điêu
.
Tham khảo
sửa
"
liar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)