Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

leurrer ngoại động từ /lœ.ʁe/

  1. Thả chim mồi lên gọi (chim ưng) về.
  2. (Nghĩa bóng) Nhử mồi, đánh lửa.
    Se laisser leurrer — bị (đánh) lừa

Tham khảo sửa