Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lethargic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lə.ˈθɑːr.dʒɪk/
Tính từ
sửa
lethargic
/lə.ˈθɑːr.dʒɪk/
Hôn mê
.
(
Y học
)
Ngủ lịm
.
Lờ phờ
,
thờ
ơ.
Tham khảo
sửa
"
lethargic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)