Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lə.ˈθɑːr.dʒɪk/

Tính từ sửa

lethargic /lə.ˈθɑːr.dʒɪk/

  1. Hôn mê.
  2. (Y học) Ngủ lịm.
  3. Lờ phờ, thờ ơ.

Tham khảo sửa