Tiếng Anh sửa

 
lesser

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛ.sɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

lesser cấp so sánh của little /ˈlɛ.sɜː/

  1. Nhỏ hơn, hơn, ít hơn.

Tham khảo sửa