lepton
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɛp.ˈtɑːn/
Danh từ sửa
lepton /lɛp.ˈtɑːn/
- (Vật lý) Lepton (hạt cơ bản).
Tham khảo sửa
- "lepton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /lɛp.tɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lepton /lɛp.tɔ̃/ |
leptons /lɛp.tɔ̃/ |
lepton gđ /lɛp.tɔ̃/
- (Vật lý học) Lepton (hạt cơ bản).
Tham khảo sửa
- "lepton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)