Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɛp.ˈtɑːn/

Danh từ sửa

lepton /lɛp.ˈtɑːn/

  1. (Vật lý) Lepton (hạt cơ bản).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /lɛp.tɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lepton
/lɛp.tɔ̃/
leptons
/lɛp.tɔ̃/

lepton /lɛp.tɔ̃/

  1. (Vật lý học) Lepton (hạt cơ bản).

Tham khảo sửa