Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛn.tᵊl/

Danh từ sửa

lentil /ˈlɛn.tᵊl/

  1. (Thực vật học) Đậu lăng.

Tham khảo sửa